Có 2 kết quả:
找碴儿 zhǎo chár ㄓㄠˇ • 找碴兒 zhǎo chár ㄓㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pick a quarrel
(2) to find fault
(3) nitpicking
(2) to find fault
(3) nitpicking
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pick a quarrel
(2) to find fault
(3) nitpicking
(2) to find fault
(3) nitpicking
Bình luận 0