Có 2 kết quả:

找碴儿 zhǎo chár ㄓㄠˇ 找碴兒 zhǎo chár ㄓㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pick a quarrel
(2) to find fault
(3) nitpicking

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pick a quarrel
(2) to find fault
(3) nitpicking

Bình luận 0